1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air face

air face

Kỹ thuật
  • mặt dưới (đập)
  • mép hạ lưu
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận