Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air-exhauster
air-exhauster
/"eərig,zɔ:stə/
Danh từ
kỹ thuật
cái quạt đầy gió
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận