Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air embolism
air embolism
Xây dựng
sự tắc mạch không khí
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận