1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air embolism

air embolism

Xây dựng
  • sự tắc mạch không khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận