Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air drying
air drying
Kinh tế
sự hong ngoài trời
sự làm khô bằng không khí
Kỹ thuật
sự hong khô
Môi trường
làm khô không khí
Xây dựng
sự phơi khô
sự phơi ngoài trời
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Môi trường
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận