1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air-dried

air-dried

Kỹ thuật
  • được hong gió
  • được hong gió không
  • được hong khô
Xây dựng
  • được phơi ngoài trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận