1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air conditional

air conditional

Hóa học - Vật liệu
  • được điều hòa không khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận