Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air-condition
air-condition
/"eəkən,diʃn/
Động từ
điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt
Kỹ thuật
điều hòa không khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận