1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air-condition

air-condition

/"eəkən,diʃn/
Động từ
  • điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt
Kỹ thuật
  • điều hòa không khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận