1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air cleaner

air cleaner

Kỹ thuật
  • bộ lọc khí
  • bộ lọc không khí
  • lọc gió
  • máy lọc không khí
  • thiết bị làm sạch
  • thiết bị lọc không khí
Cơ khí - Công trình
  • bình lọc không khí
Xây dựng
  • cái lọc không khí
Điện lạnh
  • phin lọc không khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận