Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air cell
air cell
/"eə"sel]
Danh từ
túi phổi, phế nang, tế bào khí
Kinh tế
hố không khí
khoang khí
Kỹ thuật
pin không khí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận