1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air cell

air cell

/"eə"sel]
Danh từ
  • túi phổi, phế nang, tế bào khí
Kinh tế
  • hố không khí
  • khoang khí
Kỹ thuật
  • pin không khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận