1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air brush

air brush

Danh từ
  • dụng cụ phun sơn bằng khí nén
Xây dựng
  • chổi phun sơn
Điện
  • súng sơn xì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận