Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air-brick
air-brick
/"eəbrik/
Danh từ
gạch có lỗ
Kỹ thuật
gạch không nung
gạch mộc
gạch rỗng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận