1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air-brick

air-brick

/"eəbrik/
Danh từ
  • gạch có lỗ
Kỹ thuật
  • gạch không nung
  • gạch mộc
  • gạch rỗng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận