Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air bleeder
air bleeder
Kỹ thuật
van xả khí
Điện lạnh
vòi thông khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận