Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air-barrage
air-barrage
/"eəbærɑ:ʤ/
Danh từ
hàng rào khí cầu phòng không
lưới lửa phòng không
Thảo luận
Thảo luận