1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air-barrage

air-barrage

/"eəbærɑ:ʤ/
Danh từ
  • hàng rào khí cầu phòng không
  • lưới lửa phòng không

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận