Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air-balloon
air-balloon
/"eəbə,lu:n/
Danh từ
khí cầu
(như)[air bail]
Kỹ thuật
khí cầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận