1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aileron

aileron

/"eilərɔn/
Danh từ
  • hàng không cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay)
Giao thông - Vận tải
  • cánh liệng
  • cánh tà
Xây dựng
  • nửa đầu hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận