Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aileron
aileron
/"eilərɔn/
Danh từ
hàng không
cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay)
Giao thông - Vận tải
cánh liệng
cánh tà
Xây dựng
nửa đầu hồi
Chủ đề liên quan
Hàng không
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận