1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ail

ail

/eil/
Động từ
  • làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
  • làm ốm đau
Nội động từ
  • đau đớn
  • ốm đau, khó ở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận