Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ail
ail
/eil/
Động từ
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
làm ốm đau
what
ails
him?
:
anh ấy ốm vì bệnh gì thế?
Nội động từ
đau đớn
ốm đau, khó ở
Thảo luận
Thảo luận