Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aiguillette
aiguillette
/,eigwi"let/
Danh từ
dây tua (quân phục) (cũng aglet)
Thảo luận
Thảo luận