1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aiguillette

aiguillette

/,eigwi"let/
Danh từ
  • dây tua (quân phục) (cũng aglet)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận