Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aiguille
aiguille
/"eigwi:l/
Danh từ
mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn
Thảo luận
Thảo luận