Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aigrette
aigrette
/"eigret/
Danh từ
chùm lông, chùm tóc
trâm, thoa dát đá quý
động vật
cò bạch, cò ngà
kỹ thuật
chùm tia sáng
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận