Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aiglet
aiglet
/"æglit/ (aiglet) /"eiglet/
Danh từ
miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)
(như) aiguillette
thực vật học
đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận