1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aide

aide

/"eiddə"ka:ɳ/ (aide) /eid/
Danh từ
  • quân sự sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận