1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agronomy

agronomy

/ə"gɔnəmi/
Danh từ
  • nông học
  • nông nghiệp
Kinh tế
  • ngành kinh tế nông nghiệp
  • nông học
  • nông nghiệp
  • sự quản lý nông nghiệp
Kỹ thuật
  • nông học
  • nông nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận