1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agriculturalist

agriculturalist

/,ægri"kʌltʃərəlist/ (agriculturist) /,ægri"kʌltʃərist/
Danh từ
  • nhà nông học (cũng scientific agriculturalist)
  • nhà nông; người làm ruộng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận