Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ agricultural engineer
agricultural engineer
Cơ khí - Công trình
kỹ sư nông nghiệp
kỹ thuật canh tác
kỹ thuật nông nghiệp
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận