Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ agnate
agnate
/"ægneit/
Tính từ
thân thuộc phía cha, cùng họ cha
cùng một giống nòi, cùng một dân tộc
cùng loại
Y học
họ nội gần nhất
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận