1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agnate

agnate

/"ægneit/
Tính từ
  • thân thuộc phía cha, cùng họ cha
  • cùng một giống nòi, cùng một dân tộc
  • cùng loại
Y học
  • họ nội gần nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận