1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agitator

agitator

/"ædʤiteitə/
Danh từ
  • người khích động quần chúng, người gây phiến động
  • máy trộn, máy khuấy
Kinh tế
  • máy khuấy
Kỹ thuật
  • bơm tuần hoàn
  • máy khuấy
  • máy lắc
  • máy trộn
  • thiết bị khuấy
  • thiết bị khuấy trộn
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận khuấy
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận