agitator
/"ædʤiteitə/
Danh từ
- người khích động quần chúng, người gây phiến động
- máy trộn, máy khuấy
Kinh tế
- máy khuấy
Kỹ thuật
- bơm tuần hoàn
- máy khuấy
- máy lắc
- máy trộn
- thiết bị khuấy
- thiết bị khuấy trộn
Cơ khí - Công trình
- bộ phận khuấy
Xây dựng
- máy khuấy bê tông
- máy làm tơi
Chủ đề liên quan
Thảo luận