1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggregeta

aggregeta

  • tập hợp; bộ
  • bounded a.tập hợp bị chặn
  • closed a. tập hợp đóng
  • comparable a. tạp hợp so sánh được
  • countable a. tập hợp đếm được
  • denumrable a. tập hợp đếm được
  • equivatent a. tập hợp tương đương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận