Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aggregative
aggregative
/"ægrigeitiv/
Tính từ
tập hợp, kết tập, tụ tập
có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
Thảo luận
Thảo luận