1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggregative

aggregative

/"ægrigeitiv/
Tính từ
  • tập hợp, kết tập, tụ tập
  • có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận