1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggregation

aggregation

/,ægri"geiʃn/
Danh từ
  • sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập
  • khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
  • sự thu nạp (vào một tổ chức)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • kết tụ
  • lực dính
  • sự kết tụ
  • sự tổng hợp
  • tập hợp
Toán - Tin
  • phép gộp
  • sự gộp
Xây dựng
  • sự hợp thể hóa
Y học
  • sự kết cụm, kết tụ, kết chùm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận