1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggregate analysis

aggregate analysis

Kinh tế
  • phân tích tổng hợp
  • sự phân tích tổng hợp
Xây dựng
  • sự phân tích cốt liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận