Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aggravating
aggravating
/"ægrəveitɳ/
Tính từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
làm bực mình, chọc tức
Thảo luận
Thảo luận