1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggravating

aggravating

/"ægrəveitɳ/
Tính từ
  • làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
  • làm bực mình, chọc tức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận