Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ agglutinative
agglutinative
/ə"glu:tinətiv/
Tính từ
làm dính kết
ngôn ngữ học
chấp dính
Kỹ thuật
dính kết
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận