agglutination
/ə,glu:ti"neiʃn/
Danh từ
- sự dính kết
- ngôn ngữ học chấp dính
Kinh tế
- sự dính kết
Kỹ thuật
- dính kết
- sự dán
- sự dính
- sự dính kết
Y học
- sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin
Xây dựng
- tác dụng dính kết
Chủ đề liên quan
Thảo luận