1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agglutinate

agglutinate

/ə"glu:tineit/
Tính từ
Động từ
  • làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính
  • làm thành chất dính; hoá thành chất dính
Kinh tế
  • dính kết
Kỹ thuật
  • dán
  • dính kết
  • làm dính kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận