1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agglomeration cope

agglomeration cope

Xây dựng
  • nhân thu hút (đô thị)
  • nhân tích tụ (đô thị)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận