Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ agglomeration
agglomeration
/ə,glɔmə"reiʃn/
Danh từ
sự tích tụ, sự chất đống
kỹ thuật
sự thiêu kết
hoá học
sự kết tụ
Kinh tế
khu thương nghiệp tập trung
sự kết tụ
Kỹ thuật
cụm dân cư
kết tụ
quần cư
sự kết tụ
sự thiêu kết
sự tích tụ
Xây dựng
chùm đô thị
quần thể đô thị
sự nung kết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận