1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agglomeration

agglomeration

/ə,glɔmə"reiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • khu thương nghiệp tập trung
  • sự kết tụ
Kỹ thuật
  • cụm dân cư
  • kết tụ
  • quần cư
  • sự kết tụ
  • sự thiêu kết
  • sự tích tụ
Xây dựng
  • chùm đô thị
  • quần thể đô thị
  • sự nung kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận