1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agglomerate

agglomerate

/ə"glɔmərit/
Tính từ
Danh từ
Động từ
  • tích tụ lại, chất đống lại
Kỹ thuật
  • aglomerat
  • đá kết tụ
  • kết hợp
  • kết tụ
  • tích tụ
Xây dựng
  • đá khối tập
Điện lạnh
  • kết luyện
Hóa học - Vật liệu
  • khối kết tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận