Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ agglomerate
agglomerate
/ə"glɔmərit/
Tính từ
tích tụ, chất đống
hoá học
kết tụ
Danh từ
địa khối liên kết
kỹ thuật
sản phẩm thiêu kết
hoá học
khối kết tụ
Động từ
tích tụ lại, chất đống lại
Kỹ thuật
aglomerat
đá kết tụ
kết hợp
kết tụ
tích tụ
Xây dựng
đá khối tập
Điện lạnh
kết luyện
Hóa học - Vật liệu
khối kết tụ
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận