1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggiornamento

aggiornamento

Danh từ
  • số nhiều aggiornamentos
  • sự hiện đại hoá, sự hiện đại hoá công giáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận