1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agelong

agelong

/"eidʤlɔɳ/
Tính từ
  • lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận