Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ageing stability
ageing stability
Cơ khí - Công trình
độ bền (chống) lão hóa
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận