1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ageing resistance

ageing resistance

Kỹ thuật
  • sức chống hóa già
Cơ khí - Công trình
  • sức chống già
Xây dựng
  • tính năng chống lão hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận