1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ageing

ageing

/"eidʤiɳ/ (aging) /"eidʤiɳ/
Danh từ
  • sự hoá già
Kỹ thuật
  • hóa già
  • lão hóa
  • sự hóa già
  • sự lão hóa
Kỹ thuật Ô tô
  • sự già hóa
Thực phẩm
  • sự làm cho chín
Điện lạnh
  • sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)
Điện
  • việc lão hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận