ageing
/"eidʤiɳ/ (aging) /"eidʤiɳ/
Danh từ
- sự hoá già
Kỹ thuật
- hóa già
- lão hóa
- sự hóa già
- sự lão hóa
Kỹ thuật Ô tô
- sự già hóa
Thực phẩm
- sự làm cho chín
Điện lạnh
- sự ổn định hóa (của nam châm, tụ máy đo vv)
Điện
- việc lão hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận