1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afterwards

afterwards

/"ɑ:ftəwəd/ (afterward) /"ɑ:ftəwədz/
Phó từ
  • sau này, về sau, sau đấy, rồi thì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận