1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aftertaste

aftertaste

/"ɑ:ftəteist/
Danh từ
  • dư vị
Kỹ thuật
  • vị lạ
Thực phẩm
  • dư vị
  • vị đọng lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận