1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afterstain

afterstain

Y học
  • chất nhuộm tiếp sau (để phân biệt rõ hơn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận