1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afterpiece

afterpiece

/"ɑ:ftəpi:s/
Danh từ
  • sân khấu tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận