1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aftermost

aftermost

/"ɑ:ftəmoust/
Tính từ
  • sau cùng, sau rốt, cuối cùng
  • hàng hải ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận