Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aftermost
aftermost
/"ɑ:ftəmoust/
Tính từ
sau cùng, sau rốt, cuối cùng
hàng hải
ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận