1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afterimage

afterimage

/"ɑ:ftər,imidʤ/
Danh từ
  • dư ảnh
Kỹ thuật
  • dư ảnh
  • hậu ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận