1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aftergrowth

aftergrowth

/"ɑ:ftəkrɔp/ (aftergrowth) /"ɑ:ftəgrouθ/
Danh từ
  • lúa dẻ
  • cỏ mọc lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận