Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aftergrowth
aftergrowth
/"ɑ:ftəkrɔp/ (aftergrowth) /"ɑ:ftəgrouθ/
Danh từ
lúa dẻ
cỏ mọc lại
Thảo luận
Thảo luận