1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afterglow

afterglow

/"ɑ:ftəglou/
Danh từ
  • ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
Kỹ thuật
  • dư huy
  • sự phát sáng sau
Điện lạnh
  • phát quang còn dư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận